Sơn chống thấm là gì?phân loại sơn chống thâm theo gốc trong xây dựng bạn đac biết chưa.Vậy hãy để Nhà Máy sản xuất sơn 365 gải đạp cho bạn nhé
1. Phân loại vật liệu chống thấm theo gốc
- Khi phân loại theo gốc chống thấm được chia làm 5 loại chính như sau:
- Chống thấm gốc xi măng
- Chống thấm gốc Bitum Polymer
- Chống thấm gốc Silicate dạng thẩm thấu
- Chống thấm gốc PU-Polyurethane
- Ngoài ra có chống thấm gốc Epoxy. Những sản phẩm chống thấm gốc Epoxy ít được sử dụng trong công trình dân dụng.
- phân loại các vật liệu chống thấm theo gốc
- Phân loại các vật liệu chống thấm
2. Ưu, nhược điểm của từng loại chống thấm
2.1.Chống thấm gốc xi măng
Chống thấm gốc xi măng là một loại vật liệu được sử dụng để bảo vệ các công trình xây dựng khỏi sự xâm nhập của nước.
- Ưu điểm:
– Chống thấm hiệu quả
– Khả năng kết dính tốt
– Tính ổn định và bền vững
– Ứng dụng đa dạng
- Nhược điểm
– Khả năng chịu nhiệt hạn chế
– Không co giãn được ( xảy ra nứt gãy sẽ mất khả năng chống thấm)
– Không thích hợp với những hạng mục chịu ngâm nước thường xuyên (màng chống thấm sẽ bị mềm và thấm)
2.2. Chống thấm gốc Bitum Polymer
Chống thấm gốc Bitum Polymer là một loại chất chống thấm thường được sử dụng trong ngành xây dựng để bảo vệ cấu trúc khỏi sự xâm nhập của nước và các yếu tố khác.
Gốc Bitum gồm 2 loại là: Gốc Bitum dạng lỏng dùng để quét tạo màng ngăn nước; Gốc Bitum dạng màng khò. Trong gốc bitum dạng màng có màng khò nhiệt và màng tự dán.
- Ưu điểm:
Khả năng chống nước và hơi nước tuyệt đối.
Chống lại tia UV.
Có tính đàn hồi tốt
Có độ bền cao
Có thể sử dụng chống thấm Bitum Polymer cho nhiều loại công trình, bao gồm mái nhà, tầng hầm, nền nhà, và các bề mặt xây dựng khác
- Nhược điểm:
– Độ bền không cao, tuổi thọ kém (dưới 10 năm)
– Mối nối các màng vẫn là nhược điểm lớn,những điểm góc rất khó xử lý.
– Thi công để bị vào hơi (phồng) màng sẽ bị oxi hóa rất nhanh (khoảng 24 tháng) do đó mất khả năng chống thấm.
– Yêu cầu kỹ thuật thi công cao nên rất khó thi công chuẩn.
– Độ bám dính bề mặt kém dễ bị bong rộp do chấp hơi bề mặt bê tông.(không khí bị tích áp,hơi nước không thoát được),dễ bị oxi hóa mất khả năng chống thấm.
– Độc hại với môi trường và người sử dụng, ở một số nước đã cấm sử dụng sản phẩm này.
2.3. Chống thấm gốc Silicate dạng thẩm thấu
Chống thấm gốc Silicate dạng thẩm thấu thường được sử dụng để cải thiện khả năng chống thấm của cấu trúc bằng cách thẩm thấu vào bề mặt và chất xâm nhập vào vật liệu xây dựng.
- Ưu điểm:
Độ bám dính cực tốt.
Xử lý dạng thẩm thấu nên khắc phục được mọi nhược điểm rò rỉ bên trong.
Độ bền cao theo thời gian.
Là chống thấm đa năng sử dụng trong mọi sự cố chống thấm.
Chịu được va đập, ma sát, hóa chất và xâm thực của nước biển.
Dễ thi công, phối trộn, có thể áp dụng với cả những bề mặt gồ ghề.
Không độc với môi trường và người sử dụng.
- Nhược điểm: Giá thành của loại sản phẩm này khá là cao.
2.4. Vật liệu chống thấm gốc PU-Polyurethane
Vật liệu chống thấm gốc Polyurethane (PU) là một lựa chọn phổ biến trong lĩnh vực xây dựng để ngăn chặn sự xâm nhập của nước và bảo vệ cấu trúc xây dựng khỏi các vấn đề liên quan đến nước.
- Ưu điểm:
Chống thấm hiệu quả: Vật liệu chống thấm PU thường cung cấp khả năng chống thấm cao, ngăn chặn sự xâm nhập của nước và các chất lỏng khác.
Độ kết dính mạnh mẽ: PU có khả năng kết dính tốt với nhiều loại bề mặt, bao gồm cả bê tông, kim loại và gạch, tạo ra lớp chống thấm mạnh mẽ.
Độ linh hoạt: PU thường có độ linh hoạt cao, giúp chống lại sự co giãn và mở rộng của vật liệu dưới tác động của nhiệt độ và các yếu tố khác.
Tính chống tác động hóa chất: PU có khả năng chống lại tác động của nước biển, hóa chất và các yếu tố môi trường khác.
Thời gian đóng rắn nhanh: Nhiều sản phẩm PU chống thấm có thời gian đóng rắn nhanh, giảm thời gian chờ đợi trước khi có thể tiếp tục công việc xây dựng.
Tuổi thọ trên dưới 10 năm.
- Nhược điểm:
Giá thành cao so với các gốc chống thấm khác (ít dùng trong dân dụng)
Là dạng phủ bề mặt lên yêu cầu bề mặt thi công cần phải xử lý rất kỹ mới mang lại hiệu quả.
2.5. Chống thấm gốc Epoxy
Chống thấm gốc Epoxy: là loại sơn hai thành phần A, B. Thành phần A chứa các hạt màu nhỏ bé cùng dung môi, chất phụ gia; thành phần B chứa chất đóng rắn giúp sơn có thể đông cứng. Nó cung cấp độ bám dính tuyệt vời cho bê tông, kim loại. Nó đảm bảo lấp kín tuyệt đối và độ bám dính chặt chẽ giữa các lớp lót và lớp phủ…
Ưu điểm: Bao gồm tất cả ưu điểm của các loại chống thấm khác đang có bán trên thị trường. Sơn chống thấm gốc Epoxy được xem là lựa chọn số 1 của các nhà thầu xây dựng
Nhược điểm: Giá thành khá cao.
Bài viết trên đây chúng tôi đã giúp bạn phân biệt các chất chống thấm theo gốc, hy vọng sẽ giúp bạn có thêm những hiểu biết về các loại vật liệu chống thấm, từ đó có thể có sự lựa chọn thông minh nhất cho công trình của mình.
Các bài có liên quan:
NHÀ MÁY SẢN XUẤT SƠN 365
Nhà máy sản xuất Sơn 365 với hơn 20 năm kinh nghiệm sản xuất sơn tại Việt Nam. Hệ thống nhà máy sơn 3 miền Bắc Trung Nam luôn rộng cửa chào mời tất cả các anh chị em cùng nhau xây dựng thương hiệu riêng để làm giàu, làm đẹp cho cuộc đời.
Miền Bắc: Miền Bắc KCN Ninh Sở, Thường Tín, Hà Nội
Miền Nam: Đường Nguyễn Thị Trọn, Khu CN Vĩnh Lộc A, TP HCM
Facebook: https://www.facebook.com/nhamayson365
Email: nhamaysanxuatson365@gmail.com